Có 2 kết quả:
中央銀行 zhōng yāng yín háng ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ • 中央银行 zhōng yāng yín háng ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ
zhōng yāng yín háng ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
central bank
Bình luận 0
zhōng yāng yín háng ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
central bank
Bình luận 0